661. LÊ THỊ CẨM NHUNG
Unit 10: What’s the matter (Lesson 4)/ Lê Thị Cẩm Nhung: biên soạn; Trường Tiểu học Long Giao.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
662. LÊ THỊ CẨM NHUNG
Unit 10: What’s the matter (Lesson 5)/ Lê Thị Cẩm Nhung: biên soạn; Trường Tiểu học Long Giao.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
663. LÊ THỊ CẨM NHUNG
Unit 10: What’s the matter (Lesson 2.2)/ Lê Thị Cẩm Nhung: biên soạn; Trường Tiểu học Long Giao.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
664. MẠC THỊ HẠNH
Unit 1: At my birthday party: Giáo án tuần 1/ Mạc Thị Hạnh.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Giáo án;
665. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 3: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
666. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 3: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
667. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 2: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
668. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 2: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
669. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 1: 4,5,6/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
670. ĐẬU VIỆT HÀ
Tiếng Anh 4 Unit 15: My family weekends - Lesson 1: 1,2,3/ Đậu Việt Hà: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
671. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 7: Global Success/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
672. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 3 Period 3/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
673. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 2 Period 2/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
674. NGUYỄN THỊ THUỲ LINH
Unit 9 Lesson 1 Period 1/ Nguyễn Thị Thuỳ Linh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
675. HÀ MAI QUỲNH
Unit 4 Leson 1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
676. HÀ MAI QUỲNH
Unit 9 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
677. HÀ MAI QUỲNH
Unit 15 Lesson 2 Period 3/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
678. HÀ MAI QUỲNH
Unit 17 Lesson 1 Period1/ Hà Mai Quỳnh: biên soạn; Tiểu học Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
679. TRẦN CAO BỘI NGỌC
Tiếng Anh 7: Friends plus/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2022.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;