661. VÕ THỊ THẠNH
Unit 11: Our greener world lesson 5/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
662. VÕ THỊ THẠNH
Unit 11: Our greener world lesson 4/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
663. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
Bài đọc 3: Vệt phấn trên mặt bàn ( 2 tiết )/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
664. VÕ THỊ THẠNH
Unit 11: Our greener world lesson 3/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
665. VÕ THỊ THẠNH
Unit 11: Our greener world lesson 2/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
666. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
Tuần 2: Tiết 4 - Sinh hoạt dưới cờ: Cổng Trường an toàn/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;
667. VÕ THỊ THẠNH
Unit 11: Our greener world lesson 1/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
668. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Tập đọc: Sẻ anh sẻ em: Trường Tiểu học Khánh Vĩnh Yên/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Khánh Vĩnh Yên.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;
669. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Phép trừ dạng 27-4 ; 63 - 40: Trường Tiểu học Khánh Vĩnh Yên/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Khánh Vĩnh Yên.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;
670. NGUYỄN THỊ LUẬN
Chủ đề 6: Bước ngoặc lịch sử ở đầu thế kỉ X/ Nguyễn Thị Luận: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
671. NGUYỄN THỊ LUẬN
Chủ đề: Dân cư, xã hội châu Mỹ/ Nguyễn Thị Luận: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
672. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Bài 67: Các ngày trong tuần lễ: Trường Tiểu học Khánh Vĩnh Yên/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Khánh Vĩnh Yên.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;
673. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Chính tả: Mẹ và cô: Trường Tiểu học Khánh Vĩnh Yên/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Khánh Vĩnh Yên.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;
674. PHẠM VĂN QUỐC
§ 11: TÍNH CHẤT BA ĐƯỜNG PHÂN GIÁC CỦA TAM GIÁC/ Phạm Văn Quốc: biên soạn; THCS Hoài Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Giáo án;
675. NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ
Biến đổi và mở rộng cấu trúc câu: đặc điểm và tác dụng/ Nguyễn Thị Quỳnh Như: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Giáo án;
676. LÊ THỊ THÚY HUYỀN
Toán tuần 25: Luyện tập chung/ LÊ THỊ THÚY HUYỀN: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;
677. LÊ THỊ THÚY HUYỀN
Chuyên đề 1: Lịch sử địa lý lớp 4 tuần 3/ LÊ THỊ THÚY HUYỀN: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
678. LÊ THỊ THÚY HUYỀN
Bài 4: Chuyên đề lịch sử địa lý lớp 4/ LÊ THỊ THÚY HUYỀN: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
679. NGUYỄN THỊ CHÂM
Toán.tuần 22 luyện tập chung: Tuần 22/ Nguyễn Thị Châm: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
680. NGUYỄN THỊ CHÂM
Tiếng việt.con quạ thông minh: Tuần 24/ Nguyễn Thị Châm: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;