Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 26728.

661. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Our greener world lesson 5/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

662. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Our greener world lesson 4/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

663. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
    Bài đọc 3: Vệt phấn trên mặt bàn ( 2 tiết )/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;

664. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Our greener world lesson 3/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

665. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Our greener world lesson 2/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

666. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
    Tuần 2: Tiết 4 - Sinh hoạt dưới cờ: Cổng Trường an toàn/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;

667. VÕ THỊ THẠNH
    Unit 11: Our greener world lesson 1/ Võ Thị Thạnh: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

668. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Tập đọc: Sẻ anh sẻ em: Trường Tiểu học Khánh Vĩnh Yên/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Khánh Vĩnh Yên.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;

669. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Phép trừ dạng 27-4 ; 63 - 40: Trường Tiểu học Khánh Vĩnh Yên/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Khánh Vĩnh Yên.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

670. NGUYỄN THỊ LUẬN
    Chủ đề 6: Bước ngoặc lịch sử ở đầu thế kỉ X/ Nguyễn Thị Luận: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

671. NGUYỄN THỊ LUẬN
    Chủ đề: Dân cư, xã hội châu Mỹ/ Nguyễn Thị Luận: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

672. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Bài 67: Các ngày trong tuần lễ: Trường Tiểu học Khánh Vĩnh Yên/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Khánh Vĩnh Yên.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

673. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Chính tả: Mẹ và cô: Trường Tiểu học Khánh Vĩnh Yên/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Khánh Vĩnh Yên.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;

674. PHẠM VĂN QUỐC
    § 11: TÍNH CHẤT BA ĐƯỜNG PHÂN GIÁC CỦA TAM GIÁC/ Phạm Văn Quốc: biên soạn; THCS Hoài Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Giáo án;

675. NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ
    Biến đổi và mở rộng cấu trúc câu: đặc điểm và tác dụng/ Nguyễn Thị Quỳnh Như: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Giáo án;

676. LÊ THỊ THÚY HUYỀN
    Toán tuần 25: Luyện tập chung/ LÊ THỊ THÚY HUYỀN: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;

677. LÊ THỊ THÚY HUYỀN
    Chuyên đề 1: Lịch sử địa lý lớp 4 tuần 3/ LÊ THỊ THÚY HUYỀN: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

678. LÊ THỊ THÚY HUYỀN
    Bài 4: Chuyên đề lịch sử địa lý lớp 4/ LÊ THỊ THÚY HUYỀN: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

679. NGUYỄN THỊ CHÂM
    Toán.tuần 22 luyện tập chung: Tuần 22/ Nguyễn Thị Châm: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

680. NGUYỄN THỊ CHÂM
    Tiếng việt.con quạ thông minh: Tuần 24/ Nguyễn Thị Châm: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |